Bệnh gout là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Bệnh gout là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Nội dung chính

Bệnh gout gây ra những cơn đau nhức dữ dội, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày. Cơn đau thường xuất hiện đột ngột, kèm theo sưng đỏ, nóng rát ở các khớp. Nếu không kiểm soát tốt, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Vậy đâu là nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách điều trị hiệu quả? Cùng tìm hiểu ngay!

1. Bệnh gout là gì?

Bệnh gout là một dạng viêm khớp do rối loạn chuyển hóa purin, dẫn đến sự tích tụ acid uric trong máu. Khi nồng độ acid uric quá cao, các tinh thể urat hình thành và lắng đọng tại khớp, gây viêm, sưng đỏ và đau đớn. Gout thường ảnh hưởng đến ngón chân cái nhưng cũng có thể xảy ra ở các khớp khác như mắt cá chân, đầu gối, cổ tay và khuỷu tay.

Bệnh gout là gì?
Bệnh gout là gì?

2. Các đối tượng có nguy cơ bị gout

Bệnh gout có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn bao gồm:

  • Nam giới trên 40 tuổi: Tỷ lệ mắc bệnh ở nam giới cao hơn nữ giới, đặc biệt ở độ tuổi trung niên.
  • Người ăn nhiều thực phẩm giàu purin: Tiêu thụ quá nhiều thịt đỏ, nội tạng, hải sản có thể làm tăng acid uric trong máu.
  • Người uống nhiều rượu bia: Đồ uống có cồn làm giảm khả năng đào thải acid uric, khiến bệnh gout dễ bùng phát.
  • Người béo phì: Cân nặng cao làm tăng sản xuất acid uric và gây áp lực lên khớp.
  • Người bị suy giảm chức năng thận: Thận hoạt động kém khiến acid uric không được đào thải hiệu quả.
  • Người có lối sống ít vận động: Thiếu tập thể dục làm chậm quá trình trao đổi chất và tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Người có tiền sử gia đình bị gout: Yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gout.
Người uống nhiều rượu bia có nguy cơ cao bị gout
Người uống nhiều rượu bia có nguy cơ cao bị gout

Xem thêm: Triệu chứng lâm sàng của bệnh gout và cách nhận biết chính xác

3. Nguyên nhân gây ra bệnh gout

Bệnh gout hình thành khi nồng độ acid uric trong máu tăng cao, dẫn đến sự lắng đọng tinh thể urat tại khớp. Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh gout, bao gồm chế độ ăn uống, lối sống, bệnh lý nền và yếu tố di truyền.

3.1. Chế độ ăn uống nhiều purin

Purin là hợp chất tự nhiên có trong thực phẩm, khi được chuyển hóa trong cơ thể sẽ tạo thành acid uric. Khi tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu purin như thịt đỏ, hải sản, nội tạng động vật, nấm, bia rượu…, cơ thể sẽ sản sinh lượng lớn acid uric. Nếu thận không đào thải kịp, nồng độ acid uric trong máu sẽ tăng cao, dẫn đến bệnh gout.

3.2. Uống nhiều rượu bia

Rượu bia không chỉ làm giảm khả năng đào thải acid uric của thận mà còn kích thích cơ thể sản sinh nhiều acid uric hơn. Đặc biệt, bia chứa hàm lượng purin cao, làm tăng nguy cơ mắc bệnh gout gấp nhiều lần so với các loại đồ uống có cồn khác. Những người thường xuyên uống rượu bia dễ bị các cơn gout cấp tính và bệnh có xu hướng tiến triển nhanh hơn.

3.3. Chức năng thận suy giảm

Thận có vai trò quan trọng trong việc lọc và đào thải acid uric ra khỏi cơ thể. Khi chức năng thận suy yếu do bệnh lý (suy thận, sỏi thận, viêm thận…) hoặc lão hóa tự nhiên, khả năng loại bỏ acid uric bị giảm sút. Điều này khiến acid uric tích tụ lâu ngày và kết tinh thành tinh thể urat trong khớp, gây ra bệnh gout.

Chức năng thận suy giảm làm tăng lượng acid uric tích tụ trong cơ thể
Chức năng thận suy giảm làm tăng lượng acid uric tích tụ trong cơ thể

3.4. Béo phì và lối sống ít vận động

Những người thừa cân, béo phì có nguy cơ mắc bệnh gout cao hơn do cơ thể sản sinh nhiều acid uric và gặp khó khăn trong việc đào thải. Bên cạnh đó, lối sống ít vận động làm chậm quá trình chuyển hóa, khiến acid uric tích tụ nhanh hơn trong cơ thể. Việc duy trì cân nặng hợp lý và vận động thường xuyên giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế các cơn gout cấp.

3.5. Yếu tố di truyền

Nghiên cứu cho thấy, nếu trong gia đình có người mắc gout, nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ cao hơn so với người bình thường. Nguyên nhân là do một số đột biến di truyền có thể khiến cơ thể sản sinh quá nhiều acid uric hoặc giảm khả năng đào thải. Tuy nhiên, yếu tố di truyền không phải là nguyên nhân duy nhất gây bệnh, mà còn phụ thuộc vào chế độ ăn uống và lối sống.

3.6. Sử dụng một số loại thuốc làm tăng acid uric

Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu (thiazide, furosemide), aspirin liều thấp, thuốc điều trị lao (pyrazinamide, ethambutol) có thể làm tăng nồng độ acid uric trong máu. Những loại thuốc này làm giảm khả năng đào thải acid uric của thận hoặc thúc đẩy sản sinh acid uric, làm tăng nguy cơ mắc bệnh gout. Nếu cần sử dụng lâu dài, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có phương án kiểm soát phù hợp.

Aspirin có thể làm tăng nồng độ acid uric trong máu
Aspirin có thể làm tăng nồng độ acid uric trong máu

4. Dấu hiệu và triệu chứng bệnh gout

Bệnh gout thường tiến triển qua nhiều giai đoạn với các triệu chứng đặc trưng. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh giúp người bệnh có phương án điều trị kịp thời, ngăn ngừa biến chứng.

4.1. Cơn đau khớp đột ngột, dữ dội

Triệu chứng điển hình nhất của gout là cơn đau khớp đột ngột, dữ dội, thường xảy ra vào ban đêm hoặc sáng sớm. Cơn đau có thể trở nên nghiêm trọng trong vòng 12 – 24 giờ, khiến người bệnh không thể chạm vào khớp bị tổn thương. Người bệnh có thể bị đau kéo dài vài ngày đến một tuần, sau đó giảm dần nhưng dễ tái phát nếu không kiểm soát tốt.

4.2. Sưng, nóng, đỏ tại khớp bị ảnh hưởng

Khớp bị ảnh hưởng bởi gout thường sưng to, da đỏ lên và có cảm giác nóng khi chạm vào. Sưng viêm này xảy ra do tinh thể urat lắng đọng trong khớp, kích thích phản ứng viêm của cơ thể. 

Trong cơn gout cấp tính, vùng da quanh khớp có thể căng bóng, nhạy cảm và đau nhức ngay cả khi nghỉ ngơi. Ở giai đoạn nặng, tình trạng viêm có thể lan rộng, gây sưng ở vùng xung quanh khớp.

Trong cơn gout cấp tính, vùng da quanh khớp có thể căng bóng
Trong cơn gout cấp tính, vùng da quanh khớp có thể căng bóng

Tham khảo thêm:

4.3. Cảm giác căng cứng, khó vận động khớp

Sau khi cơn đau gout thuyên giảm, người bệnh có thể gặp tình trạng cứng khớp, khiến việc vận động trở nên khó khăn. Sự lắng đọng tinh thể urat lâu ngày có thể làm tổn thương sụn và mô mềm xung quanh khớp, dẫn đến hạn chế cử động. Nếu bệnh không được kiểm soát tốt, tình trạng cứng khớp có thể ngày càng nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.

4.4. Xuất hiện hạt tophi dưới da

Ở giai đoạn gout mạn tính, người bệnh có thể nhận thấy các hạt tophi – những khối u nhỏ chứa tinh thể urat lắng đọng dưới da. Hạt tophi thường xuất hiện quanh khớp bị ảnh hưởng, như ngón chân, bàn chân, mắt cá chân, khuỷu tay, đầu gối và vành tai. 

Ban đầu, hạt tophi mềm, không gây đau, nhưng theo thời gian có thể phát triển to hơn, cứng hơn và gây biến dạng khớp. Trong một số trường hợp, hạt tophi bị vỡ, giải phóng tinh thể urat màu trắng như phấn, có nguy cơ gây viêm nhiễm.

Hạt tophi có thể to hơn và gây biến dạng khớp
Hạt tophi có thể to hơn và gây biến dạng khớp

4.5. Triệu chứng toàn thân: sốt nhẹ, mệt mỏi

Trong một số trường hợp, cơn gout cấp có thể đi kèm với các triệu chứng toàn thân như sốt nhẹ (38 – 39°C), ớn lạnh, mệt mỏi. Điều này xảy ra khi phản ứng viêm trong cơ thể tăng lên, đặc biệt ở những người có nồng độ acid uric rất cao. Cảm giác mệt mỏi, suy nhược có thể kéo dài ngay cả sau khi cơn đau gout đã giảm. 

5. Biến chứng nguy hiểm của bệnh gout

Nếu không được kiểm soát tốt, bệnh gout có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của người bệnh. Dưới đây là những biến chứng phổ biến mà gout có thể gây ra:

5.1. Gout mạn tính và tổn thương khớp vĩnh viễn

Gout mạn tính xảy ra khi bệnh kéo dài nhiều năm với các cơn gout tái phát thường xuyên. Tinh thể urat tiếp tục lắng đọng tại các khớp, gây viêm mãn tính, bào mòn sụn và xương. Hậu quả là khớp bị biến dạng, mất khả năng vận động linh hoạt.

Gout mạn tính và tổn thương khớp vĩnh viễn
Gout mạn tính và tổn thương khớp vĩnh viễn

5.2. Hạt tophi vỡ gây viêm loét, nhiễm trùng

Hạt tophi có thể phát triển lớn theo thời gian và gây chèn ép các mô xung quanh. Khi hạt tophi bị vỡ, tinh thể urat bên trong có thể tràn ra ngoài, tạo vết loét hở và dễ bị nhiễm trùng. Nếu không được chăm sóc đúng cách, tình trạng viêm nhiễm có thể lan rộng, làm trầm trọng thêm tổn thương khớp.

5.3. Sỏi thận do tích tụ tinh thể urat

Nồng độ acid uric trong máu cao không chỉ gây gout mà còn làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận. Sỏi urat có thể cản trở quá trình đào thải chất thải của thận, gây đau buốt khi đi tiểu, nhiễm trùng đường tiết niệu và suy giảm chức năng thận nếu không được điều trị sớm.

5.4. Suy thận do tổn thương thận kéo dài

Thận là cơ quan quan trọng giúp đào thải acid uric ra khỏi cơ thể. Khi phải hoạt động quá tải trong thời gian dài, thận dễ bị tổn thương, dẫn đến viêm thận, suy thận mạn tính. Ở giai đoạn nặng, người bệnh có thể cần phải lọc máu hoặc ghép thận để duy trì sự sống.

Suy thận do tổn thương thận kéo dài
Suy thận do tổn thương thận kéo dài

5.5. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch

Gout thường đi kèm với các vấn đề về chuyển hóa như huyết áp cao, rối loạn mỡ máu và tiểu đường. Những yếu tố này làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Việc kiểm soát tốt nồng độ acid uric và duy trì lối sống lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch ở người bị gout.

6. Cách chẩn đoán bệnh gout

Việc chẩn đoán bệnh gout cần kết hợp nhiều phương pháp khác nhau để xác định chính xác tình trạng bệnh, mức độ tổn thương khớp và nguy cơ biến chứng. Dưới đây là những phương pháp phổ biến được sử dụng để chẩn đoán bệnh gout:

6.1. Xét nghiệm máu đo nồng độ acid uric

  • Chỉ định: Xác định mức độ acid uric trong máu, giúp đánh giá nguy cơ mắc gout và theo dõi hiệu quả điều trị.
  • Cách thực hiện: Bác sĩ sẽ lấy mẫu máu từ tĩnh mạch để kiểm tra nồng độ acid uric. Nếu chỉ số vượt quá ngưỡng bình thường (trên 7 mg/dL ở nam và 6 mg/dL ở nữ), nguy cơ mắc gout cao hơn. Tuy nhiên, xét nghiệm này không khẳng định chắc chắn bệnh gout vì một số người có nồng độ acid uric cao nhưng không bị gout, trong khi một số khác bị gout nhưng có chỉ số acid uric bình thường.
Xét nghiệm máu đo nồng độ acid uric
Xét nghiệm máu đo nồng độ acid uric

6.2. Xét nghiệm dịch khớp tìm tinh thể urat

  • Chỉ định: Xác định lượng tinh thể urat có trong dịch khớp
  • Cách thực hiện: Bác sĩ sẽ dùng kim tiêm hút một lượng nhỏ dịch khớp từ khớp bị viêm, sau đó quan sát dưới kính hiển vi phân cực để tìm tinh thể urat. Nếu có sự hiện diện của tinh thể này, bệnh nhân được xác nhận mắc gout.

6.3. Chụp X-quang khớp để phát hiện tổn thương

  • Chỉ định: Giúp đánh giá mức độ tổn thương khớp, xác định biến dạng khớp hoặc sự lắng đọng tinh thể urat kéo dài.
  • Cách thực hiện: Bác sĩ sẽ chỉ định chụp X-quang vùng khớp bị ảnh hưởng. Ở giai đoạn đầu của bệnh gout, X-quang có thể không cho thấy sự bất thường. Tuy nhiên, ở giai đoạn muộn, hình ảnh X-quang có thể phát hiện các tổn thương như bào mòn xương, hạt tophi hoặc hẹp khe khớp.

6.4. Siêu âm khớp để phát hiện lắng đọng tinh thể urat

  • Chỉ định: Giúp phát hiện sớm các tinh thể urat trong khớp ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng, đồng thời đánh giá mức độ viêm.
  • Cách thực hiện: Bác sĩ sử dụng đầu dò siêu âm để kiểm tra vùng khớp bị ảnh hưởng. Hình ảnh siêu âm có thể cho thấy sự lắng đọng tinh thể urat và sự thay đổi trong cấu trúc khớp. Phương pháp này nhạy hơn X-quang trong việc phát hiện sớm tổn thương gout.
Siêu âm khớp để phát hiện lắng đọng tinh thể urat
Siêu âm khớp để phát hiện lắng đọng tinh thể urat

6.5. Chụp cắt lớp vi tính năng lượng kép (DECT)

  • Chỉ định: Cung cấp hình ảnh 3D rõ nét về tinh thể urat lắng đọng trong mô mềm và khớp, giúp phân biệt gout với các bệnh viêm khớp khác.
  • Cách thực hiện: Bệnh nhân được chụp CT năng lượng kép với hai mức năng lượng tia X khác nhau. Hình ảnh thu được giúp xác định chính xác vị trí lắng đọng tinh thể urat và mức độ tổn thương khớp. Đây là phương pháp hiện đại, nhưng chi phí cao hơn so với các phương pháp khác.

7. Cách điều trị bệnh gout hiệu quả

Việc điều trị bệnh gout cần kết hợp nhiều phương pháp nhằm kiểm soát triệu chứng, giảm đau viêm và ngăn ngừa biến chứng. Dưới đây là các phương pháp phổ biến giúp kiểm soát bệnh gout hiệu quả.

7.1. Sử dụng thuốc giảm đau và chống viêm

Thuốc là phương pháp điều trị chính giúp kiểm soát các cơn đau gout cấp và giảm viêm tại khớp. Nhóm thuốc thường được sử dụng bao gồm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), colchicine và corticosteroid.

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Các loại như ibuprofen, naproxen giúp giảm đau và sưng khớp nhanh chóng. Tuy nhiên, người có tiền sử bệnh dạ dày hoặc tim mạch cần thận trọng khi sử dụng.
  • Colchicine: Thuốc này giúp giảm viêm do tinh thể urat gây ra, thường được dùng trong vòng 24 giờ sau khi cơn gout cấp bùng phát. Tuy nhiên, colchicine có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy.
  • Corticosteroid: Trong trường hợp không đáp ứng với NSAID hoặc colchicine, bác sĩ có thể kê đơn corticosteroid đường uống hoặc tiêm trực tiếp vào khớp để giảm viêm.
Colchicine giúp giảm viêm do tinh thể urat gây ra
Colchicine giúp giảm viêm do tinh thể urat gây ra

7.2. Kiểm soát nồng độ acid uric trong máu

Bên cạnh việc giảm đau trong cơn gout cấp, kiểm soát acid uric lâu dài là yếu tố quan trọng để ngăn ngừa tái phát và biến chứng. Hai nhóm thuốc chính giúp điều chỉnh acid uric gồm:

  • Thuốc ức chế sản xuất acid uric: Nhóm thuốc như allopurinol, febuxostat giúp giảm tổng hợp acid uric trong cơ thể, từ đó hạn chế sự lắng đọng tinh thể urat tại khớp.
  • Thuốc tăng đào thải acid uric: Probenecid giúp thận loại bỏ acid uric qua đường nước tiểu, giảm tích tụ trong máu. Tuy nhiên, thuốc này không phù hợp với người có tiền sử sỏi thận.

Việc dùng thuốc kiểm soát acid uric cần được bác sĩ theo dõi chặt chẽ để tránh tác dụng phụ và duy trì mức acid uric ổn định dưới 6 mg/dL.

7.3. Điều chỉnh chế độ ăn uống khoa học

Chế độ ăn uống ảnh hưởng trực tiếp đến nồng độ acid uric trong máu. Người bệnh gout nên hạn chế thực phẩm giàu purin và tăng cường thực phẩm có lợi cho quá trình đào thải acid uric.

  • Những thực phẩm cần hạn chế: Thịt đỏ (bò, cừu, lợn), hải sản (tôm, cua, cá biển), nội tạng động vật, bia rượu và nước có ga. Những thực phẩm này chứa nhiều purin, làm tăng sản xuất acid uric trong cơ thể.
  • Những thực phẩm nên bổ sung: Rau xanh, trái cây ít đường, sữa ít béo, các loại hạt và ngũ cốc nguyên cám. Uống đủ nước (2-3 lít/ngày) giúp hỗ trợ thận đào thải acid uric hiệu quả hơn.

Chế độ ăn uống hợp lý không chỉ giúp kiểm soát bệnh gout mà còn giảm nguy cơ mắc các bệnh lý khác như béo phì, tiểu đường và bệnh tim mạch.

Những thực phẩm cần hạn chế
Những thực phẩm cần hạn chế

7.4. Thay đổi lối sống lành mạnh

Bên cạnh việc sử dụng thuốc và điều chỉnh chế độ ăn, thay đổi lối sống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh gout lâu dài.

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân làm tăng sản xuất acid uric và giảm khả năng đào thải của thận. Người bệnh nên duy trì cân nặng phù hợp bằng cách áp dụng chế độ ăn khoa học và tập luyện thường xuyên.
  • Tăng cường vận động: Các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, bơi lội giúp duy trì sự linh hoạt của khớp và hỗ trợ tuần hoàn máu tốt hơn. Tuy nhiên, cần tránh các bài tập gây áp lực lên khớp bị viêm.
  • Hạn chế rượu bia và thuốc lá: Rượu bia làm giảm khả năng đào thải acid uric của thận, trong khi thuốc lá làm tăng viêm và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe khớp.

Thói quen sống lành mạnh giúp giảm nguy cơ tái phát gout, cải thiện sức khỏe tổng thể và hạn chế biến chứng về sau.

7.5. Sử dụng sản phẩm hỗ trợ kiểm soát gout

Ngoài các phương pháp điều trị truyền thống, người bệnh có thể sử dụng sản phẩm hỗ trợ có thành phần thảo dược giúp kiểm soát cơn đau và duy trì sức khỏe xương khớp. Viên Gout Cấp Thạch Giải Linh là một trong những sản phẩm hỗ trợ được nhiều người tin dùng. Sản phẩm chứa các thảo dược như Rễ Cỏ Xước, Thân Rễ Thổ Phục Linh, Hạt Ý Dĩ, Rễ Gối Hạc, giúp giảm viêm, hỗ trợ đào thải acid uric và bảo vệ chức năng thận. 

Viên gout cấp Thạch Giải Linh hỗ trợ kiểm soát gout
Viên gout cấp Thạch Giải Linh hỗ trợ kiểm soát gout

Việc kết hợp sản phẩm hỗ trợ với chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh sẽ giúp kiểm soát bệnh gout hiệu quả, giảm nguy cơ tái phát và biến chứng.

Bệnh gout là một dạng viêm khớp phổ biến, gây đau nhức và sưng viêm nghiêm trọng nếu không được kiểm soát. Việc nhận biết sớm triệu chứng, kết hợp điều trị y khoa, điều chỉnh chế độ ăn uống và duy trì lối sống lành mạnh sẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả. Nếu bạn gặp các triệu chứng của gout, hãy đi khám sớm để có phương án điều trị kịp thời.

TỔNG ĐÀI TƯ VẤN

0326 305 786

Câu hỏi tư vấn

Có thể bạn quan tâm

Bị gout nên ăn rau gì? Danh sách rau an toàn và cách ăn đúng

Bệnh gút có ăn được quả na không?

Bệnh gút có ăn được quả hồng không?

Bệnh gout có ăn được quả bơ không?

Bệnh gout nên ăn hoa quả gì? 7 loại quả nên đưa vào thực đơn

Tại sao người bệnh gout không nên uống rượu bia?

Bị gout không nên ăn rau gì?

Bệnh gút không nên ăn quả gì?

Những món người bệnh gout nên và không nên ăn

Người bị gout không nên ăn gì? Danh sách những thực phẩm cần tránh